絞り口金
しぼりくちがね「GIẢO KHẨU KIM」
☆ Danh từ
Ống, khuôn để bắt kem hoặc bột
絞り口金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絞り口金
口締め(口絞り) くちしめ(くちしぼり)
bóp miệng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
口金 くちがね
nón (kim loại); cái móc; cái gài (cặp)
金口 きんぐち こんく
đầu lọc (được bao bằng giấy màu vàng) của điếu thuốc lá
ノーズィング(口絞り成形) ノーズィング(くちしぼりせーけー)
nosing
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm