Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審理 しんり
thẩm lý.
口頭 こうとう
sự thi nói; sự thi vấn đáp; nói; lời nói
口頭語 こうとうご
ngôn ngữ nói; khẩu ngữ
審理する しんりする
tra cứu
倫理審査 りんりしんさ
đánh giá đạo đức
書面審理 しょめんしんり
kỳ thi tài liệu
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn