審理
しんり「THẨM LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thẩm lý.

Từ đồng nghĩa của 審理
noun
Bảng chia động từ của 審理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 審理する/しんりする |
Quá khứ (た) | 審理した |
Phủ định (未然) | 審理しない |
Lịch sự (丁寧) | 審理します |
te (て) | 審理して |
Khả năng (可能) | 審理できる |
Thụ động (受身) | 審理される |
Sai khiến (使役) | 審理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 審理すられる |
Điều kiện (条件) | 審理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 審理しろ |
Ý chí (意向) | 審理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 審理するな |
審理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 審理
審理する しんりする
tra cứu
口頭審理 こうとうしんり
thi vấn đáp theo đuổi
書面審理 しょめんしんり
kỳ thi tài liệu
倫理審査 りんりしんさ
đánh giá đạo đức
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.