Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論弁 ろんべん
Lập luận và làm rõ cơ sở lý luận của sự việc
弁論 べんろん
sự biện luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
弁口 べんこう
khả năng nói giỏi; cách nói
口弁 こうべん くちべん
tài hùng biện
口論 こうろん
khẩu chiến
口頭 こうとう
sự thi nói; sự thi vấn đáp; nói; lời nói
論弁的 ろんべんてき
lan man, không có mạch lạc