論弁的
ろんべんてき「LUẬN BIỆN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Lan man, không có mạch lạc

論弁的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論弁的
論弁 ろんべん
Lập luận và làm rõ cơ sở lý luận của sự việc
弁論 べんろん
sự biện luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
弁証論 べんしょうろん
sự biện giải cho tôn giáo
弁神論 べんしんろん
theodicy
弁証法的唯物論 べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
弁証法的論理学 べんしょうほうてきろんりがく
dialectical logic
買弁的 ばいべんてき
tính tư sản mại bản