Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口髭 くちひげ
râu mép
口髭猿 くちひげざる クチヒゲザル
khỉ có ria mép
ピート
than bùn
ピートポット ピート・ポット
peat pot
ピートモス ピート・モス
rêu than bùn
顎鬚と口髭 あごひげとくちひげ
râu ria.
髭 ひげ ヒゲ
râu.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng