Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古き
ふるき
cũ, cổ
古き良き ふるきよき
những ngày xưa tốt đẹp
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
古き良き時代 ふるきよきじだい
the good old days, halcyon days
履き古し はきふるし
sự cũ rách
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
聞き古した ききふるした
cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
「CỔ」
Đăng nhập để xem giải thích