Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古くなった ふるくなった
cổ hủ.
古く見せる ふるくみせる
cho thấy nét cổ xưa, cũ kỹ
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ
古ロ こロ
ancient Rome
古期 こき
thời kỳ cổ đại