古す
ふるす「CỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cũ đi.

Bảng chia động từ của 古す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 古す/ふるすす |
Quá khứ (た) | 古した |
Phủ định (未然) | 古さない |
Lịch sự (丁寧) | 古します |
te (て) | 古して |
Khả năng (可能) | 古せる |
Thụ động (受身) | 古される |
Sai khiến (使役) | 古させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 古す |
Điều kiện (条件) | 古せば |
Mệnh lệnh (命令) | 古せ |
Ý chí (意向) | 古そう |
Cấm chỉ(禁止) | 古すな |
古す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古す
着古す きふるす きぶるす きこす
sờn, cũ
持ち古す もちふるす もちこす
để có dài (lâu) đang sử dụng
語り古す かたりふるす
nói đi nói lại
言い古す いいふるす
nói đi nói lại nhưng vẫn như mới nghe
使い古す つかいふるす
dùng lâu bị cũ; dùng cho đến khi cũ
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn