着古す
きふるす きぶるす きこす「TRỨ CỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Sờn, cũ

Bảng chia động từ của 着古す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着古す/きふるすす |
Quá khứ (た) | 着古した |
Phủ định (未然) | 着古さない |
Lịch sự (丁寧) | 着古します |
te (て) | 着古して |
Khả năng (可能) | 着古せる |
Thụ động (受身) | 着古される |
Sai khiến (使役) | 着古させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着古す |
Điều kiện (条件) | 着古せば |
Mệnh lệnh (命令) | 着古せ |
Ý chí (意向) | 着古そう |
Cấm chỉ(禁止) | 着古すな |
着古す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着古す
古着 ふるぎ
quần áo cũ
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
稽古着 けいこぎ
quần áo thể thao (mặc khi luyện tập judo, kiếm đạo...)
着古し きふるし
quần áo đã mặc lâu; quần áo cũ; đồ mặc cũ
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
古す ふるす
cũ đi.