Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古事類苑
古事 こじ ふるごと
điển cố, tích xưa, truyền thuyết
古アメーバ類 こアメーバるい
lớp archamoebae
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
稽古事 けいこごと
những bài học (về trà đạo, điệu nhảy...)
古異歯類 こいしるい
khảo cổ học
人類最古 じんるいさいこ
oldest mankind (e.g. evidence of)
古今無類 ここんむるい
độc nhất vô nhị; từ cổ chí kim không gì sánh kịp