Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古井戸 ふるいど こいど
không dùng cũ (già) tốt
井 い せい
cái giếng
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
戸井 とい
máy nước.
削井 けずい
phun ra khoan
井水 せいすい
nước giếng
井蛙 せいあ
ếch ngồi đáy giếng