Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古刀 ことう
cổ đao (thanh gươm cổ)
太刀 たち だいとう
thanh đao dài; thanh kiếm dài
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
伝授 でんじゅ
truyền thụ.
太古 たいこ
thời kỳ cổ đại; thời xưa.
古伝 こでん
truyền thống cũ
太刀袋 たちぶくろ
long sword cloth bag, bag for long swords