Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古代エジプト文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
古代エジプト こだいエジプト
Ai Cập cổ đại
古代エジプト語 こだいエジプトご
tiếng Hy Lạp cổ đại
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
古代文明 こだいぶんめい
văn minh cổ xưa
エジプト文字 エジプトもじ
chữ tượng hình Ai Cập