Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古代教会スラヴ語
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
古代語 こだいご
ngôn ngữ cổ xưa
古代エジプト語 こだいエジプトご
tiếng Hy Lạp cổ đại
スラブ スラヴ
Slav, Slavic
古代 こだい
cổ
古語 こご
cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ