Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古代文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
古代文明 こだいぶんめい
văn minh cổ xưa
古典文学 こてんぶんがく
văn học cổ điển.
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
現代文学 げんだいぶんがく
văn học hiện đại
近代文学 きんだいぶんがく
văn học cận đại.