Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
作 さく
công việc; sự làm ruộng
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ