Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古備前派
古備前 こびぜん
Bizen sword (mid-Heian to early Kamakura periods)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前古 ぜんこ
thời tiền cổ; thời cổ xưa
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
ラファエル前派 ラファエルぜんぱ
Pre-Raphaelite Brotherhood (là một nhóm các họa sĩ, nhà thơ và nhà phê bình nghệ thuật người Anh, được thành lập vào năm 1848 bởi William Holman Hunt, John Everett Millais, Dante Gabriel Rossetti, William Michael Rossetti, James Collinson, Frederic George Stephens và Thomas Woolner)
前衛派 ぜんえいは
nhóm người có tư tưởng cấp tiến