前古
ぜんこ「TIỀN CỔ」
☆ Danh từ
Thời tiền cổ; thời cổ xưa

前古 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前古
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
古備前 こびぜん
Bizen sword (mid-Heian to early Kamakura periods)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past