Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古儀式派
古儀 こぎ
nghi thức cổ xưa, nghi lễ cổ xưa
儀式 ぎしき
nghi thức; nghi lễ
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
古式 こしき
nghi thức (phương pháp) cổ; tập quán cổ
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
儀式用 ぎしきよう
nghi lễ, nghi thức, lễ kỷ niệm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.