古典的
こてんてき「CỔ ĐIỂN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典的黄熱病
Bệnh sốt vàng da cổ điển

Từ trái nghĩa của 古典的
古典的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古典的
擬古典的 ぎこてんてき
kinh điển giả hiệu
古典的ブタコレラウイルス こてんてきブタコレラウイルス
virus tả lợn cổ điển
古典的条件づけ こてんてきじょうけんづけ
phản xạ có điều kiện
古典的滑脳症および皮質下帯状異所性灰白質 こてんてきかつのうしょうおよびひしつしたおびじょういしょせいかいはくしつ
não trơn lissencephaly cổ điển và
古典 こてん
cổ điển
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典学 こてんがく
cổ điển