Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古内重広
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
案内広告 あんないこうこく
quảng cáo hướng dẫn
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past