案内広告
あんないこうこく「ÁN NỘI QUẢNG CÁO」
☆ Danh từ
Quảng cáo hướng dẫn

案内広告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 案内広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
勧告案 かんこくあん
khuyến cáo
広告 こうこく
quảng cáo
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình