Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi
古期造山帯 こきぞうざんたい
dãy núi già
奇古 きこ
cũ kĩ và kì lạ
古金 こがね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại