Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại
存在理由 そんざいりゆう
lý do tồn tại
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
赤秀 あこう アコウ
cây sộp
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.