Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ