Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古宇田武郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
古武道 こぶどう
những vũ khí kobudo; okinawan đấu tranh
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
古武士然 こぶしぜん
having something of the old-time samurai about one
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
琉球古武術 りゅうきゅうこぶじゅつ
Okinawan kobudo (thuật ngữ chỉ chung về các môn võ cổ truyền của tỉnh Okinawa)