Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古屋亨
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
亨運 こううん とおるうん
sự thịnh vượng
元亨 げんこう
Genkou era (1321.2.23-1324.12.9)
亨通 こうつう
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn