Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古屋哲夫
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
阿古屋貝 あこやがい アコヤガイ
trai ngọc
古道具屋 ふるどうぐや
đồ cũ cất giữ
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học