古道具屋
ふるどうぐや「CỔ ĐẠO CỤ ỐC」
☆ Danh từ
Đồ cũ cất giữ

古道具屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古道具屋
古道具 ふるどうぐ こどうぐ
đồ đạc cũ (già); những vật hiếm; hàng hóa đồ cũ
道具屋 どうぐや
cửa hàng bán dụng cụ xài rồi; người bán dụng cụ xài rồi
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
古道 こどう ふるみち
con đường xưa; những phương pháp cổ xưa; đạo đức cổ xưa; cách học thời xưa
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道具 どうぐ
đồ dùng