Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古川タク
白タク しろタク
taxi dù, taxi trá hình, hình thức kinh doanh dịch vụ taxi mà không được pháp luật cho phép
円タク えんタク
one-yen taxi (in the Taisho and Showa periods), taxi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
輪タク りんタク りんたく
xe xích lô
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
to catch a taxi, to take a taxi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.