Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古川由利奈
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
自由金利 じゆーきんり
lãi suất không được kiểm soát
金利自由化 きんりじゆーか
tự do hoá lãi suất
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.