Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古川豪
古豪 こごう
người kỳ cựu; dân kỳ cựu; người từng trải
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản