古豪
こごう「CỔ HÀO」
☆ Danh từ
Người kỳ cựu; dân kỳ cựu; người từng trải

Từ đồng nghĩa của 古豪
noun
Từ trái nghĩa của 古豪
古豪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古豪
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪腹 ごうふく
Tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
豪球 ごうきゅう ごうだま
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
豪盛 ごうせい
sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga.
豪商 ごうしょう
người buôn bán giàu có; lái buôn giàu có
俊豪 しゅんごう
tài năng; người đàn ông (của) nổi bật học và sự trinh tiết