Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古手
ふるて
vật không còn dùng nữa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手古摺る てこずる
khó làm; khó xử
天手古舞 てんてこまい
xoay tít (của) doanh nghiệp; ấp úng với hoạt động
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
「CỔ THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích