Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梨花 りか
hoa lê
花梨 かりん カリン
Mộc qua
バラのはな バラの花
hoa hồng.
古手 ふるて
vật không còn dùng nữa; cựu quân nhân; viên chức đã về hưu
梨 なし
quả lê
手毬花 てまりばな
temaribana, Japanese snowball (Viburnum plicatum)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao