手毬花
てまりばな「THỦ CẦU HOA」
☆ Danh từ
Temaribana, Japanese snowball (Viburnum plicatum)

手毬花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手毬花
手毬 てまり
handball truyền thống chơi
小手毬 こでまり
hoa tiểu túc cầu
大手毬 おおでまり オオデマリ
Japanese snowball, Viburnum plicatum
バラのはな バラの花
hoa hồng.
金葉手毬 きんばでまり
Viburnum plicatum (thực vật có hoa trong họ Adoxaceae, có nguồn gốc từ Trung Quốc đại lục, Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan)
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao