Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古敷谷元本郷飛地
本郷 ほんごう
one's hometown
敷地 しきち
nền đất; đất xây dựng; mặt bằng
谷地 やち
khu vực đầm lầy, vùng đất thấp và ẩm ướt
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
元本 がんぽん げんぽん
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
飛地 とびち
vùng đất lọt vào giữa
地元 じもと
địa phương; trong vùng