Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古書市
こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ
古書 こしょ
sách cổ; sách hiếm
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
古文書 こもんじょ こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
古書展 こしょてん
cuộc triển lãm (của) những (quyển) sách hiếm có (cũ (già), khảo cổ học)
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
古物市 ふるものいち
chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
「CỔ THƯ THỊ」
Đăng nhập để xem giải thích