Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古文真宝
古文 こぶん こもん
cổ văn; văn học cổ điển.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
文房四宝 ぶんぼうしほう
Bốn báu vật của nghiên cứu( nghiên, bút lông, thỏi mực và giấy Tuyên)
古文字 こもじ こもんじ
chữ viết cổ
古文書 こもんじょ こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
擬古文 ぎこぶん
kiểu cổ điển
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus