古方
こほう ふるかた「CỔ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Phương pháp cũ
Phương pháp cũ
Old law

古方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
古医方 こいほう
Edo-period school of Chinese medicine based on pre-Jin and Yuan teachings
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
貴方方 きかたがた
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)