Kết quả tra cứu 本屋
本屋
ほんおく ほんや ほんじや
「BỔN ỐC」
☆ Danh từ
◆ Cửa hàng sách
近所
のいくつかの
小
さい
本屋
さんが
店
じまいするんだと
思
うわ。
Không biết bao nhiêu cửa hàng sách bên cạnh sẽ đóng cửa.
私
の
家
のすぐ
近
くに、
本屋
が3、4
軒
ある
Có 3, 4 cửa hàng sách ngay gần nhà tôi. .

Đăng nhập để xem giải thích