Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明哲 めいてつ
tính khôn ngoan; khôn ngoan; người đàn ông khôn ngoan
明哲保身 めいてつほしん
việc tự bảo vệ mình một cách sáng suốt
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á