Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古東哲明
明哲 めいてつ
tính khôn ngoan; khôn ngoan; người đàn ông khôn ngoan
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
明哲保身 めいてつほしん
việc tự bảo vệ mình một cách sáng suốt
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.