Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古松 こしょう
old pine
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính
崇拝 すうはい
sự sùng bái; sùng bái.
尊崇 そんすう
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
崇高 すうこう しゅうこう
sự tối cao; sự cao nhất
志 こころざし
lòng biết ơn
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
崇拝者 すうはいしゃ
(tôn giáo) người thờ cúng