Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古楽器
古典楽器 こてんがっき
âm nhạc cổ điển
古楽 こがく
âm nhạc cổ xưa, nhạc cổ
器楽 きがく
nhạc khí
楽器 がっき
nhạc cụ
古器 こき こうつわ
dụng cụ để chứa cổ (xưa), đồ đựng (cái đựng) cổ (chủ yếu là để dùng hàng ngày trong gia đình)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.