Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古武弥正
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
古武道 こぶどう
những vũ khí kobudo; okinawan đấu tranh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
古武士然 こぶしぜん
having something of the old-time samurai about one
琉球古武術 りゅうきゅうこぶじゅつ
Okinawan kobudo, traditional martial arts of the Ryukyu Islands
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều