Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.