Các từ liên quan tới 古生物学関連人物一覧
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
古生物学 こせいぶつがく
cổ sinh vật học
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
古生物学者 こせいぶつがくしゃ
nhà cổ sinh vật học