Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
佑 たすく
giúp đỡ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
佑助 ゆうじょ
sự giúp đỡ
天佑 てんゆう
trời giúp
采女佑 うねめのしょう
nhân viên cấp cao trong Văn phòng Quý bà Tòa án (hệ thống ritsuyo)