Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ